biểu ngữ113

Lốp xe dành cho xe tải vận chuyển khai thác mỏ là gì?

Lốp xe tải vận chuyển khai thác mỏ, đặc biệt là xe ben khai thác mỏ, có thiết kế rất đặc biệt. Mục đích chính là để ứng phó với địa hình phức tạp, vận chuyển hàng hóa nặng và điều kiện làm việc khắc nghiệt trong khu vực khai thác mỏ. Lốp xe tải vận chuyển khai thác mỏ thường cần có khả năng chịu tải cao hơn, khả năng chống mài mòn và chống va đập tốt hơn, đồng thời thích ứng với các điều kiện đường xá và môi trường làm việc khác nhau.

Các loại lốp xe phổ biến cho xe tải vận chuyển khai thác mỏ là:

1. Lốp tải trọng cực cao (lốp OTR): Lốp OTR (lốp địa hình) là loại lốp phổ biến nhất cho xe tải vận chuyển khai thác mỏ. Chúng được thiết kế để sử dụng trong các môi trường phức tạp như khu vực khai thác mỏ, công trường xây dựng và giàn khoan dầu.

Lốp OTR có khả năng chịu tải trọng cực lớn, phù hợp với xe ben khai thác mỏ cỡ lớn. Đặc điểm chính của lốp là chịu tải trọng cao, chống mài mòn, chịu nhiệt độ cao và chống va đập mạnh.

2. Lốp xe khai thác mỏ cỡ lớn. Lốp xe của xe tải khai thác mỏ thường rất lớn. Các kích thước phổ biến là:

35/65R33: Đây là loại lốp cỡ lớn thường thấy ở xe tải vận chuyển khai thác mỏ, thường được sử dụng ở một số xe tải khai thác mỏ cỡ lớn.

53/80R63: Loại lốp này thường được sử dụng trên xe tải ben lớn và trong môi trường vận chuyển khai thác khắc nghiệt.

60/80R63, 50/80R57: Phù hợp với xe tải khai thác lớn hơn và nhu cầu vận chuyển khai thác tải trọng cao hơn.

3. Lốp bện thép, sử dụng lớp bện thép để tăng cường độ bền và khả năng chống thủng của lốp, rất phù hợp cho xe tải vận chuyển khai thác mỏ yêu cầu độ bền cao.

Cấu trúc của lốp dây có thể chịu được những điều kiện khắc nghiệt trong môi trường làm việc khai thác mỏ, chẳng hạn như tác động lớn của đá, đất cứng, v.v. lên lốp.

4. Lốp đai thép một hoặc nhiều lớp

Tùy thuộc vào thiết kế của lốp, một số lốp vận tải khai thác mỏ sử dụng một lớp đai thép, trong khi một số lốp nặng hơn sử dụng kết cấu gia cố đai thép nhiều lớp. Những loại lốp này không chỉ nâng cao khả năng chịu tải mà còn cải thiện khả năng chống vỡ và thủng.

5. Lốp hơi so với lốp đặc

Lốp khí nén: Hầu hết xe tải vận chuyển khai thác mỏ đều sử dụng lốp khí nén. Ưu điểm của lốp khí nén là trọng lượng nhẹ, ma sát cao, khả năng thích ứng mạnh mẽ và khả năng bám đường tốt trên nhiều bề mặt địa hình khác nhau.

Lốp đặc: Đối với một số môi trường hoặc tình huống vận hành đặc biệt (chẳng hạn như môi trường khai thác cực kỳ khắc nghiệt hoặc môi trường nhiệt độ và áp suất cao), một số phương tiện vận chuyển khai thác có thể lựa chọn lốp đặc. Mặc dù kém thoải mái hơn, nhưng chúng có khả năng chịu tải và chống hư hỏng tốt hơn.

Các thương hiệu lốp xe phổ biến cho xe tải vận chuyển khai thác bao gồm Michelin, Pirelli, Goodyear và Continental.

Chúng tôi là nhà thiết kế và sản xuất bánh xe địa hình số 1 Trung Quốc, đồng thời là chuyên gia hàng đầu thế giới về thiết kế và sản xuất linh kiện vành xe. Tất cả sản phẩm đều được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi có hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất bánh xe.

Chúng tôi sở hữu đội ngũ nghiên cứu và phát triển gồm các kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật cao cấp, tập trung vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến, duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành. Mâm xe của chúng tôi không chỉ phù hợp với nhiều loại xe mà còn là nhà cung cấp mâm xe chính hãng cho các thương hiệu nổi tiếng như Volvo, Caterpillar, Komatsu, Liebherr và John Deere tại Trung Quốc.

CácVành xe 24.00-25/3.0Chúng tôi cung cấp xe ben khớp nối khai thác mỏ CAT 730 đã cải thiện đáng kể hiệu quả làm việc của xe trong quá trình sử dụng và đã được khách hàng công nhận một cách nhất trí.

1
2
3
4

Cat 730 là mẫu xe ben khớp nối (ADT) được sử dụng chủ yếu trong xây dựng, khai thác mỏ và các dự án san lấp mặt bằng quy mô lớn. Xe được biết đến với độ bền, năng suất cao và tính linh hoạt trong việc xử lý nhiều ứng dụng hạng nặng.

Cat 730 (作为首图)

Nó được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong khai thác mỏ, nó được sử dụng để vận chuyển vật liệu như đá, sỏi và mảnh vụn từ bề mặt mỏ đến bãi chứa hoặc nhà máy chế biến.

Trong xây dựng, xe tải ben rất phù hợp để vận chuyển khối lượng lớn đất, cát và cốt liệu trong các dự án lớn như xây dựng đường bộ, công trình đất hoặc xây dựng đập. Xe tải ben cũng thích hợp để vận chuyển đá dăm hoặc các vật liệu nặng khác trong các mỏ đá.

Do điều kiện sử dụng phức tạp, vận chuyển xe tải nặng và điều kiện làm việc khắc nghiệt, nên cần phải lựa chọn loại vành có khả năng chịu tải cao, độ bền và khả năng thích ứng với nhiều môi trường khác nhau. Vành xe 24.00-25/3.0 do công ty chúng tôi phát triển và sản xuất đáp ứng được những yêu cầu này.

Vành xe 24.00-25/3.0 là kích thước vành xe được sử dụng cho xe tải vận chuyển khai thác mỏ, xe ben khớp nối, máy móc hạng nặng và các thiết bị khác.

24.00 là chiều rộng vành, tức là chiều rộng bên trong của vành. Chiều rộng vành là 24 inch. Thông thường, chiều rộng này được chọn dựa trên chiều rộng của lốp để đảm bảo lốp có thể lắp vào vành một cách an toàn và duy trì bề mặt tiếp xúc phù hợp.

25 là đường kính vành, tức là đường kính ngoài của vành. Đường kính 25 inch phù hợp với xe khai thác mỏ hoặc thiết bị vận tải cỡ lớn. Đường kính vành cần phải khớp với đường kính trong của lốp để đảm bảo lốp có thể lắp vừa vặn vào vành.

3.0 là thiết kế độ rộng hoặc độ lệch của vành, thường liên quan đến độ sâu hoặc độ phân bố của vành. Nó giúp xác định hình dạng của vành và khả năng tương thích với lốp. Các độ rộng hoặc độ lệch khác nhau giúp cải thiện khả năng chịu tải và độ ổn định của vành.

Vành 24.00-25/3.0 có thiết kế rộng hơn và khả năng chịu tải cao. Chúng có thể được sử dụng với lốp khai thác cỡ lớn, chịu tải trọng cao trong điều kiện làm việc nặng nhọc.

Do được sử dụng trong các khu vực khai thác mỏ và công trường xây dựng, loại vành này thường được làm bằng thép cường độ cao, có khả năng chống va đập và chống mài mòn tốt. Do môi trường khắc nghiệt của khu vực khai thác mỏ, vành xe thường được phủ lớp chống ăn mòn đặc biệt để kéo dài tuổi thọ.

Loại vành xe này phù hợp với địa hình gồ ghề và không bằng phẳng, thường thấy ở các mỏ, mỏ đá và những môi trường làm việc khắc nghiệt khác.

Nhìn chung, vành 24.00-25/3.0 là thông số vành được thiết kế cho xe tải khai thác mỏ và xe ben cỡ lớn, phù hợp với tải trọng cao và môi trường làm việc khắc nghiệt. Sản phẩm có đặc tính chịu tải mạnh, độ bền cao và khả năng thích ứng với điều kiện làm việc khắc nghiệt. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong vận tải khai thác mỏ, máy móc hạng nặng và các hoạt động khác đòi hỏi lốp cỡ lớn.

Đặc điểm của vành xe tải vận chuyển khai thác là gì?

Vành xe tải vận chuyển khai thác mỏ là bộ phận quan trọng hỗ trợ lốp xe và kết nối với khung gầm xe. Thiết kế và hiệu suất của vành xe ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải, độ an toàn và độ bền của xe. Vành xe tải vận chuyển khai thác mỏ thường có một số tính năng độc đáo để ứng phó với môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu tải trọng cao trong hoạt động khai thác mỏ.

Các tính năng chính của vành xe tải vận chuyển khai thác mỏ:

1. Khả năng chịu tải cao, xe tải vận chuyển khai thác mỏ cần phải vận chuyển những tải trọng cực lớn, đặc biệt là trong các hầm mỏ hoặc mỏ đá. Tổng trọng lượng của những chiếc xe tải này có thể lên tới hàng trăm tấn, vì vậy vành xe phải có khả năng chịu được tải trọng cực lớn. Vật liệu và cấu trúc của vành xe được thiết kế đặc biệt để đảm bảo chúng có thể ổn định dưới tải trọng cao. Hầu hết vành xe khai thác mỏ được làm bằng thép cường độ cao vì thép có độ bền, độ bền và khả năng chống biến dạng tốt.

2. Sử dụng lớp phủ chống ăn mòn đặc biệt. Môi trường khai thác mỏ thường có tính ăn mòn cao, đặc biệt là khi làm việc ngoài trời, vành xe có thể tiếp xúc với hơi ẩm, hóa chất, bụi mỏ và đất. Do đó, vành xe tải vận chuyển khai thác mỏ thường được phủ lớp chống ăn mòn hoặc xử lý bề mặt đặc biệt (như mạ kẽm nhúng nóng, phun sơn, v.v.) để tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.

3. Thiết kế chống rung và va đập. Đường xá trong khu vực khai thác mỏ thường gồ ghề và thường xuyên chịu tác động mạnh từ các cú sốc và rung động. Vành xe khai thác mỏ thường được gia cố để chống lại sự gồ ghề của mặt đường, va đập do tải trọng và rung động đột ngột. Điều này rất quan trọng để giảm thiểu biến dạng, hư hỏng và nứt vành xe. Trong một số thiết kế, một số bộ phận của vành xe có thể được gia cố để tăng khả năng hấp thụ va đập.

4. Phù hợp với lốp khai thác cỡ lớn. Kích thước vành xe tải khai thác thường rất lớn, phù hợp với lốp OTR cỡ lớn. Đường kính và chiều rộng vành được thiết kế chính xác theo nhu cầu của loại xe tải và thông số kỹ thuật lốp. Kích thước vành khai thác phổ biến bao gồm 25 inch, 33 inch, 63 inch, v.v. Kích thước vành phải phù hợp với lốp khai thác tương ứng để đảm bảo độ chính xác lắp ráp và độ ổn định khi vận hành.

5. Thiết kế chịu nhiệt độ cao. Trong hoạt động khai thác, vành xe không chỉ phải chịu được tải trọng lớn mà còn phải chịu được nhiệt độ cao phát sinh trong quá trình làm việc lâu dài. Đặc biệt là trong quá trình vận chuyển hàng nặng, bề mặt vành xe có thể bị quá nhiệt, do đó cần phải có khả năng chịu nhiệt độ cao nhất định. Nhiều vành xe khai thác sử dụng vật liệu chịu nhiệt hoặc thiết kế làm mát đặc biệt để ngăn ngừa quá nhiệt.

6. Kết nối vành xe chắc chắn và phương pháp cố định. Vành xe tải vận chuyển khai thác thường được kết nối với bánh xe và thân xe thông qua bu lông, đai ốc và hệ thống hỗ trợ cường độ cao. Hầu hết vành xe khai thác sử dụng hệ thống cố định đai ốc đôi hoặc bu lông mở rộng để đảm bảo độ ổn định và an toàn của kết nối. Ngoài ra, một số vành xe khai thác sử dụng đai ốc khóa hoặc hệ thống khóa thủy lực để đảm bảo độ ổn định và an toàn khi sử dụng lâu dài.

7. Thiết kế chống trượt. Vành xe tải vận chuyển khai thác mỏ cần đảm bảo lốp không bị trượt trong quá trình vận hành, đặc biệt là trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Do đó, vành xe thường được thiết kế rãnh chống trượt đặc biệt hoặc các thiết kế khác để đảm bảo sự kết nối chặt chẽ giữa lốp và vành xe, ngăn ngừa hiện tượng trượt lốp do tải trọng quá lớn hoặc lái xe tốc độ cao.

8. Thay thế và bảo trì thuận tiện. Thiết kế vành xe tải vận chuyển khai thác mỏ thường có cấu trúc mô-đun, thuận tiện cho việc thay thế và bảo trì nhanh chóng. Do môi trường làm việc trong khu vực khai thác mỏ rất khắc nghiệt và xe dễ bị hỏng hóc, thiết kế vành xe cần tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên bảo trì kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế vành xe nhanh chóng, giảm thời gian dừng máy do hư hỏng.

9. Thiết kế đường kính lớn và thành lốp dày. Vành xe tải vận chuyển khai thác mỏ thường được thiết kế thành lốp dày để tăng khả năng chịu lực và độ bền. Vành xe khai thác mỏ thường có đường kính và độ dày lớn hơn để đáp ứng yêu cầu lắp đặt lốp xe quá khổ và có thể chịu được tải trọng nặng và môi trường khắc nghiệt.

10. Thiết kế rộng hơn. Đối với một số xe tải vận chuyển khai thác mỏ hạng nặng, vành xe thường được thiết kế rộng hơn để đảm bảo có thể chịu được lốp lớn hơn và tải trọng cao hơn. Vành xe rộng có thể mang lại khả năng chịu tải và độ ổn định tốt hơn, đảm bảo sự cân bằng và an toàn cho xe khi di chuyển trên đường gồ ghề.

Vành xe tải vận chuyển khai thác mỏ cần chịu được tải trọng cực lớn, môi trường làm việc khắc nghiệt, ma sát và va đập lâu dài, vì vậy thiết kế của chúng rất quan trọng. Thông thường, vành xe được làm bằng thép cường độ cao, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao, chống va đập và các đặc tính khác, đồng thời được kết hợp chặt chẽ với lốp xe khai thác mỏ để đảm bảo sự ổn định và an toàn của xe trong điều kiện khắc nghiệt.

Chúng tôi không chỉ sản xuất vành xe khai thác mỏ mà còn ứng dụng rộng rãi trong máy móc kỹ thuật, vành xe nâng, vành công nghiệp, vành nông nghiệp và các phụ kiện vành và lốp xe khác. Chúng tôi là nhà cung cấp vành xe chính hãng tại Trung Quốc cho các thương hiệu nổi tiếng như Volvo, Caterpillar, Liebherr và John Deere.

Sau đây là các kích cỡ vành xe khác nhau mà công ty chúng tôi có thể sản xuất trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

Kích thước máy móc kỹ thuật:

8.00-20 7.50-20 8.50-20 10.00-20 14.00-20 10.00-24 10.00-25
11.25-25 12.00-25 13.00-25 14.00-25 17.00-25 19.50-25 22.00-25
24.00-25 25.00-25 36.00-25 24.00-29 25.00-29 27.00-29 13.00-33

Kích thước vành mỏ:

22.00-25 24.00-25 25.00-25 36.00-25 24.00-29 25.00-29 27.00-29
28.00-33 16.00-34 15.00-35 17.00-35 19.50-49 24.00-51 40.00-51
29.00-57 32.00-57 41.00-63 44.00-63      

Kích thước vành bánh xe nâng:

3.00-8 4.33-8 4.00-9 6.00-9 5.00-10 6.50-10 5.00-12
8.00-12 4.50-15 5.50-15 6.50-15 7.00-15 8.00-15 9,75-15
11.00-15 11.25-25 13.00-25 13.00-33      

Kích thước vành xe công nghiệp:

7.00-20 7.50-20 8.50-20 10.00-20 14.00-20 10.00-24 7.00x12
7.00x15 14x25 8,25x16,5 9,75x16,5 16x17 13x15,5 9x15.3
9x18 11x18 13x24 14x24 DW14x24 DW15x24 16x26
DW25x26 W14x28 15x28 DW25x28      

Kích thước vành bánh xe máy nông nghiệp:

5.00x16 5,5x16 6.00-16 9x15.3 8LBx15 10LBx15 13x15,5
8,25x16,5 9,75x16,5 9x18 11x18 W8x18 W9x18 5,50x20
W7x20 W11x20 W10x24 W12x24 15x24 18x24 DW18Lx24
DW16x26 DW20x26 W10x28 14x28 DW15x28 DW25x28 W14x30
DW16x34 W10x38 DW16x38 W8x42 DD18Lx42 DW23Bx42 W8x44
W13x46 10x48 W12x48 15x10 16x5,5 16x6.0  

Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống dịch vụ hậu mãi hoàn chỉnh, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì hậu mãi kịp thời và hiệu quả, đảm bảo khách hàng có trải nghiệm sử dụng mượt mà. Bạn có thể gửi cho tôi kích thước vành xe bạn cần, cho tôi biết nhu cầu và mối quan tâm của bạn, chúng tôi sẽ có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp hỗ trợ bạn giải đáp và hiện thực hóa ý tưởng.

Sản phẩm của chúng tôi có chất lượng đẳng cấp thế giới.

hình ảnh 工厂图

Thời gian đăng: 28-08-2025