Quy trình sản xuất vành bánh xe ô tô kỹ thuật là gì?
Vành bánh xe của xe xây dựng (như vành bánh xe dùng cho xe hạng nặng như máy đào, máy xúc, xe tải khai thác, v.v.) thường được làm bằng vật liệu hợp kim thép hoặc nhôm. Quy trình sản xuất bao gồm nhiều bước, từ chuẩn bị nguyên liệu thô, gia công tạo hình, lắp ráp hàn, xử lý nhiệt đến xử lý bề mặt và kiểm tra cuối cùng. Sau đây là quy trình sản xuất vành bánh xe của xe xây dựng thông thường:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Lựa chọn vật liệu: Vành bánh xe thường được làm bằng vật liệu thép cường độ cao hoặc hợp kim nhôm. Những vật liệu này cần có độ bền, độ bền, khả năng chống ăn mòn và chống mỏi tốt.
Cắt: Cắt nguyên liệu thô (như tấm thép hoặc tấm hợp kim nhôm) thành các dải hoặc tấm có kích thước cụ thể để chuẩn bị cho quá trình chế biến tiếp theo.
2. Tạo hình vành xe
Cán: Tấm kim loại cắt được cán thành hình vòng bằng máy cán định hình để tạo thành hình dạng cơ bản của dải vành. Lực và góc cần được kiểm soát chính xác trong quá trình cán để đảm bảo kích thước và hình dạng của vành đáp ứng các yêu cầu thiết kế.
Xử lý cạnh: Sử dụng thiết bị chuyên dụng để uốn cong, gia cố hoặc vát mép vành xe nhằm tăng cường độ bền và độ cứng của vành xe.
3. Hàn và lắp ráp
Hàn: Hai đầu của dải vành đã tạo hình được hàn lại với nhau để tạo thành một vòng hoàn chỉnh. Điều này thường được thực hiện bằng thiết bị hàn tự động (như hàn hồ quang hoặc hàn laser) để đảm bảo chất lượng và độ đồng nhất của mối hàn. Sau khi hàn, cần phải mài và làm sạch để loại bỏ các gờ và sự không đồng đều trên mối hàn.
Lắp ráp: Lắp ráp dải vành với các bộ phận khác của vành (như trục, vành, v.v.), thường bằng cách ép cơ học hoặc hàn. Trục là bộ phận được gắn vào lốp và vành là bộ phận được kết nối với trục bánh xe của xe.
4. Xử lý nhiệt
Ủ hoặc tôi: Vành xe sau khi hàn hoặc lắp ráp được xử lý nhiệt, chẳng hạn như ủ hoặc tôi, để loại bỏ ứng suất bên trong và cải thiện độ dẻo dai và độ bền của vật liệu. Quá trình xử lý nhiệt cần được thực hiện dưới nhiệt độ và thời gian được kiểm soát chính xác để đảm bảo các tính chất vật lý của vật liệu đáp ứng các yêu cầu.
5. Gia công
Tiện và khoan: Máy công cụ CNC được sử dụng để thực hiện gia công chính xác trên vành, bao gồm tiện bề mặt bên trong và bên ngoài của vành, khoan lỗ (như lỗ bu lông lắp) và vát mép. Các hoạt động gia công này đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo sự cân bằng và độ chính xác về kích thước của vành.
Hiệu chuẩn cân bằng: Thực hiện thử nghiệm cân bằng động trên vành đã xử lý để đảm bảo độ ổn định ở tốc độ cao. Thực hiện các hiệu chỉnh và hiệu chuẩn cần thiết dựa trên kết quả thử nghiệm.
6. Xử lý bề mặt
Làm sạch và loại bỏ rỉ sét: Làm sạch, loại bỏ rỉ sét và tẩy dầu mỡ trên vành xe để loại bỏ lớp oxit, vết dầu và các tạp chất khác trên bề mặt.
Lớp phủ hoặc mạ: vành xe thường cần được xử lý chống ăn mòn, chẳng hạn như phun sơn lót, sơn phủ hoặc mạ điện (như mạ điện phân, mạ crom, v.v.). Lớp phủ bề mặt không chỉ mang lại vẻ ngoài đẹp mắt mà còn có tác dụng ngăn ngừa ăn mòn và oxy hóa hiệu quả, kéo dài tuổi thọ của vành xe.
7. Kiểm tra chất lượng
Kiểm tra ngoại quan: Kiểm tra bề mặt vành xe xem có khuyết tật như trầy xước, nứt, phồng rộp hoặc lớp phủ không đều không.
Kiểm tra kích thước: Sử dụng các công cụ đo chuyên dụng để kiểm tra kích thước, độ tròn, độ cân bằng, vị trí lỗ, v.v. của vành xe để đảm bảo rằng vành xe đáp ứng các thông số kỹ thuật thiết kế và tiêu chuẩn chất lượng.
Kiểm tra độ bền: Thực hiện kiểm tra độ bền tĩnh hoặc động trên vành xe, bao gồm khả năng nén, kéo, uốn và các đặc tính khác, để đảm bảo độ tin cậy và độ bền khi sử dụng thực tế.
8. Đóng gói và giao hàng
Đóng gói: Vành xe đạt mọi tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng sẽ được đóng gói, thường là trong bao bì chống sốc và chống ẩm để bảo vệ vành xe khỏi bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Vận chuyển: Vành xe được đóng gói sẽ được vận chuyển theo đơn đặt hàng và chuyển đến khách hàng hoặc đại lý.
Quy trình sản xuất vành bánh xe ô tô kỹ thuật bao gồm nhiều bước xử lý chính xác, bao gồm chuẩn bị vật liệu, đúc, hàn, xử lý nhiệt, gia công và xử lý bề mặt, v.v., để đảm bảo vành có đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Mỗi bước đều yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo vành có độ bền và độ tin cậy lâu dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Chúng tôi là nhà thiết kế và sản xuất bánh xe địa hình số 1 tại Trung Quốc, và là chuyên gia hàng đầu thế giới về thiết kế và sản xuất linh kiện vành xe. Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và chúng tôi có hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất bánh xe.
Vành xe của chúng tôi dành cho xe cộ và thiết bị xây dựng bao gồm nhiều loại, bao gồm máy xúc lật, xe tải khớp nối, máy san đất, máy đào bánh lốp và nhiều loại khác. Chúng tôi là nhà cung cấp vành xe ban đầu tại Trung Quốc cho các thương hiệu nổi tiếng như Volvo, Caterpillar, Liebherr và John Deere.
Mâm xe 19.50-25/2.5 mà chúng tôi cung cấp cho máy xúc lật JCB đã được khách hàng đánh giá cao. 19.50-25/2.5 là vành xe có cấu trúc 5PC dành cho lốp TL, thường được sử dụng cho máy xúc lật và các loại xe thông thường.
Vành xe 19.50-25/2.5 chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị hạng nặng như máy móc xây dựng, xe khai thác mỏ, máy xúc lật lớn hoặc xe tải khai thác mỏ cứng.
Mâm xe có kích thước này có khả năng chịu tải tốt hơn: mâm xe rộng kết hợp với lốp xe rộng có thể phân tán áp suất hiệu quả, cải thiện khả năng chịu tải và độ ổn định của toàn bộ xe, đặc biệt phù hợp với điều kiện tải trọng nặng.
Thích hợp cho lốp xe cỡ lớn, đặc biệt là lốp xe chịu tải nặng như 23.5R25 và 26.5R25. Tăng diện tích tiếp xúc giữa lốp xe và mặt đất, giảm áp suất trên một đơn vị diện tích, thuận lợi cho khả năng đi qua trên mặt đất mềm và điều kiện trơn trượt. Đồng thời, vành và lốp xe rộng hơn có thể cải thiện hiệu quả khả năng chống lật của xe khi vào cua. Được sử dụng trong máy xúc lật lớn, xe khai thác cứng, máy cạp và các thiết bị khác.
Làm thế nào để sử dụng máy xúc lật đúng cách?
Máy xúc lật là loại máy móc xây dựng thông dụng, chủ yếu được sử dụng trong công tác đào đất, khai thác mỏ, xây dựng và các dịp khác để tải, vận chuyển, xếp chồng và làm sạch vật liệu. Sử dụng máy xúc lật đúng cách không chỉ có thể nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo an toàn vận hành. Sau đây là các phương pháp và bước cơ bản để sử dụng máy xúc lật:
1. Chuẩn bị trước khi phẫu thuật
Kiểm tra thiết bị: Kiểm tra hình thức của máy xúc lật và xem tất cả các bộ phận của máy có trong tình trạng tốt không, bao gồm lốp xe (kiểm tra áp suất và độ mòn của lốp), hệ thống thủy lực (mức dầu có bình thường không và có bị rò rỉ không), động cơ (kiểm tra dầu động cơ, chất làm mát, nhiên liệu, bộ lọc gió, v.v.).
Kiểm tra an toàn: Đảm bảo tất cả các thiết bị an toàn đều hoạt động bình thường, chẳng hạn như phanh, hệ thống lái, đèn, còi, biển báo cảnh báo, v.v. Kiểm tra xem dây an toàn, công tắc an toàn và bình chữa cháy trong cabin có còn tốt không.
Kiểm tra môi trường: Kiểm tra xem có chướng ngại vật hay mối nguy tiềm ẩn nào tại công trường không và đảm bảo mặt đất chắc chắn và bằng phẳng, không có chướng ngại vật hoặc mối nguy tiềm ẩn nào khác.
Khởi động thiết bị: Vào cabin và thắt dây an toàn. Khởi động động cơ theo hướng dẫn trong sách hướng dẫn vận hành, đợi thiết bị ấm lên (đặc biệt là trong thời tiết lạnh) và quan sát đèn báo và hệ thống báo động trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng tất cả các hệ thống đều bình thường.
2. Hoạt động cơ bản của máy xúc lật
Điều chỉnh ghế ngồi và gương: Điều chỉnh ghế ngồi đến vị trí thoải mái và đảm bảo bạn có thể vận hành cần điều khiển và bàn đạp dễ dàng. Điều chỉnh gương chiếu hậu và gương chiếu hậu bên để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng.
Cần điều khiển:
Cần điều khiển gầu: dùng để điều khiển việc nâng và nghiêng gầu. Kéo cần về phía sau để nâng gầu lên, đẩy về phía trước để hạ gầu xuống; đẩy sang trái hoặc phải để điều khiển độ nghiêng của gầu.
Cần điều khiển hành trình: Thường nằm ở phía bên phải của người lái, dùng để tiến và lùi. Sau khi chọn số tiến hoặc lùi, hãy từ từ nhấn bàn đạp ga để điều khiển tốc độ.
Hoạt động lái xe:
Khởi động: Chọn số thích hợp (thường là số 1 hoặc số 2), từ từ nhấn bàn đạp ga, khởi động nhẹ nhàng và tránh tăng tốc đột ngột.
Lái: Xoay vô lăng từ từ để điều khiển tay lái, tránh rẽ gấp ở tốc độ cao để tránh lật xe. Duy trì tốc độ ổn định để đảm bảo xe ổn định.
Hoạt động tải:
Tiến đến đống vật liệu: Tiến đến đống vật liệu với tốc độ thấp, đảm bảo gầu xúc ổn định và sát mặt đất, và chuẩn bị xúc vật liệu vào.
Vật liệu xẻng: Khi gầu tiếp xúc với vật liệu, hãy từ từ nâng gầu lên và nghiêng về phía sau để xúc đúng lượng vật liệu. Đảm bảo gầu được đổ đều để tránh tải lệch tâm.
Nâng gầu: Sau khi chất hàng xong, hãy nâng gầu lên độ cao vận chuyển thích hợp, tránh nâng quá cao hoặc quá thấp để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng và ổn định.
Di chuyển và dỡ hàng: vận chuyển vật liệu đến vị trí chỉ định với tốc độ thấp, sau đó từ từ hạ gầu và dỡ vật liệu một cách trơn tru. Khi dỡ hàng, hãy đảm bảo gầu được cân bằng và không đổ đột ngột.
3. Những điểm chính để vận hành an toàn
Duy trì sự ổn định: Tránh lái xe ngang hoặc rẽ gấp trên dốc để duy trì sự ổn định của máy xúc. Khi lái xe trên dốc, hãy cố gắng đi thẳng lên và xuống để tránh nguy cơ lật xe.
Tránh quá tải: Tải máy xúc một cách hợp lý theo khả năng chịu tải của máy và tránh quá tải. Quá tải sẽ ảnh hưởng đến an toàn vận hành, tăng độ mài mòn của thiết bị và rút ngắn tuổi thọ của thiết bị.
Duy trì tầm nhìn thông thoáng: Trong quá trình xếp hàng và vận chuyển, hãy đảm bảo người lái xe có tầm nhìn tốt, đặc biệt là khi vận hành trong điều kiện phức tạp hoặc khu vực đông đúc.
Vận hành chậm: Khi xếp dỡ, luôn vận hành ở tốc độ thấp, tránh tăng tốc hoặc phanh đột ngột. Đặc biệt khi lái máy gần đống vật liệu, hãy vận hành nhẹ nhàng.
4. Bảo trì và chăm sóc sau khi vận hành
Vệ sinh thiết bị: Sau khi làm việc, hãy vệ sinh máy xúc lật, đặc biệt là các khu vực như gầu xúc, cửa hút gió động cơ và bộ tản nhiệt nơi bụi bẩn thường tích tụ.
Kiểm tra độ mòn: Kiểm tra lốp xe, gầu, điểm bản lề, đường ống thủy lực, xi lanh và các bộ phận khác xem có bị hư hỏng, lỏng lẻo hoặc rò rỉ dầu không.
Đổ nhiên liệu và bôi trơn: Đổ nhiên liệu vào máy xúc khi cần, kiểm tra và bổ sung dầu thủy lực, dầu động cơ và các chất bôi trơn khác. Giữ cho tất cả các điểm bôi trơn được bôi trơn tốt.
Ghi lại trạng thái thiết bị: Lưu giữ hồ sơ hoạt động và trạng thái thiết bị, bao gồm giờ hoạt động, trạng thái bảo trì, hồ sơ lỗi, v.v., để tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và bảo trì hàng ngày.
5. Xử lý khẩn cấp
Hỏng phanh: Ngay lập tức chuyển sang số thấp hơn, sử dụng động cơ để giảm tốc độ và dừng lại từ từ; nếu cần, hãy sử dụng phanh khẩn cấp.
Hỏng hệ thống thủy lực: Nếu hệ thống thủy lực hỏng hoặc rò rỉ, hãy dừng hoạt động ngay lập tức, đỗ máy xúc ở nơi an toàn và kiểm tra hoặc sửa chữa.
Báo động lỗi thiết bị: Nếu tín hiệu cảnh báo xuất hiện trên bảng điều khiển, hãy kiểm tra ngay nguyên nhân gây ra lỗi và quyết định xem có nên tiếp tục vận hành hay tiến hành sửa chữa dựa trên tình hình.
Việc sử dụng máy xúc lật đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành, quen thuộc với các thiết bị và chức năng điều khiển khác nhau, thói quen lái xe tốt, bảo dưỡng và chăm sóc thường xuyên, luôn chú ý đến an toàn vận hành. Sử dụng và bảo dưỡng hợp lý không chỉ có thể kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo an toàn cho công trường xây dựng.
Chúng tôi không chỉ sản xuất vành xe máy móc kỹ thuật mà còn có nhiều loại sản phẩm khác nhau bao gồm vành xe khai thác, vành xe nâng, vành công nghiệp, vành nông nghiệp và các phụ kiện vành xe và lốp xe khác.
Sau đây là các kích cỡ vành xe khác nhau mà công ty chúng tôi có thể sản xuất trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Kích thước máy móc kỹ thuật:
8.00-20 | 7.50-20 | 8.50-20 | 10.00-20 | 14.00-20 | 10.00-24 | 10.00-25 |
11.25-25 | 12.00-25 | 13.00-25 | 14.00-25 | 17.00-25 | 19.50-25 | 22.00-25 |
24.00-25 | 25.00-25 | 36.00-25 | 24.00-29 | 25.00-29 | 27.00-29 | 13.00-33 |
Kích thước vành mỏ:
22.00-25 | 24.00-25 | 25.00-25 | 36.00-25 | 24.00-29 | 25.00-29 | 27.00-29 |
28.00-33 | 16.00-34 | 15.00-35 | 17.00-35 | 19.50-49 | 24.00-51 | 40.00-51 |
29.00-57 | 32.00-57 | 41.00-63 | 44.00-63 |
Kích thước vành bánh xe nâng:
3.00-8 | 4.33-8 | 4.00-9 | 6.00-9 | 5.00-10 | 6.50-10 | 5.00-12 |
8.00-12 | 4.50-15 | 5.50-15 | 6.50-15 | 7.00-15 | 8.00-15 | 9.75-15 |
11.00-15 | 11.25-25 | 13.00-25 | 13.00-33 |
Kích thước vành xe công nghiệp:
7.00-20 | 7.50-20 | 8.50-20 | 10.00-20 | 14.00-20 | 10.00-24 | 7.00x12 |
7.00x15 | 14x25 | 8,25x16,5 | 9,75x16,5 | 16x17 | 13x15,5 | 9x15.3 |
9x18 | 11x18 | 13x24 | 14x24 | DW14x24 | DW15x24 | 16x26 |
DW25x26 | W14x28 | 15x28 | DW25x28 |
Kích thước vành bánh xe máy nông nghiệp:
5.00x16 | 5,5x16 | 6.00-16 | 9x15.3 | 8LBx15 | 10LBx15 | 13x15,5 |
8,25x16,5 | 9,75x16,5 | 9x18 | 11x18 | W8x18 | W9x18 | 5,50x20 |
W7x20 | W11x20 | W10x24 | W12x24 | 15x24 | 18x24 | DW18Lx24 |
DW16x26 | DW20x26 | W10x28 | 14x28 | DW15x28 | DW25x28 | W14x30 |
DW16x34 | W10x38 | DW16x38 | W8x42 | DD18Lx42 | DW23Bx42 | W8x44 |
W13x46 | 10x48 | W12x48 | 15x10 | 16x5.5 | 16x6.0 |
Sản phẩm của chúng tôi có chất lượng đẳng cấp thế giới.

Thời gian đăng: 14-09-2024